himyarite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
himyarite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm himyarite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của himyarite.
Từ điển Anh Việt
himyarite
* danh từ
người thuộc dòng dõi cổ xưa của người Nam ả Rập
* tính từ, cũng himyaritic
(thuộc) người Himiarit hoặc ngôn ngữ của họ