himalaya mountains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

himalaya mountains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm himalaya mountains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của himalaya mountains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • himalaya mountains

    Similar:

    himalayas: a mountain range extending 1500 miles on the border between India and Tibet; this range contains the world's highest mountain

    Synonyms: Himalaya

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).