hcg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hcg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hcg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hcg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hcg
Similar:
human chorionic gonadotropin: hormone produced early in pregnancy by the placenta; detection in the urine and serum is the basis for one kind of pregnancy test
Synonyms: human chorionic gonadotrophin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).