hi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hi.
Từ điển Anh Việt
hi
/hai/
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hi
Similar:
hello: an expression of greeting
every morning they exchanged polite hellos
Synonyms: hullo, howdy, how-do-you-do
hawaii: a state in the United States in the central Pacific on the Hawaiian Islands
Synonyms: Hawai'i, Aloha State