his nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
his nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm his giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của his.
Từ điển Anh Việt
his
/hiz/
* tính từ sở hữu
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
his hat: cái mũ của hắn
* đại từ sở hữu
cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
that book is his: quyển sách kia là của hắn
Từ liên quan
- his
- hiss
- hist
- hispid
- hisser
- hissop
- hissing
- histoma
- histone
- history
- hispanic
- histogen
- historic
- histrion
- hispanism
- hispidity
- histamine
- histidine
- histionic
- histocyte
- histogeny
- histogram
- histology
- historian
- historied
- histosite
- histotome
- hispaniola
- histaminic
- histiocyte
- histiology
- histograph
- histologic
- histolysis
- histolytic
- histonuria
- historical
- histotoxic
- histotroph
- histrionic
- hispaniolan
- histaminase
- histiocytic
- histohydria
- histologist
- historicism
- historicist
- historicity
- historicize
- histotripsy