histone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histone

    * kỹ thuật

    y học:

    một protein đơn giản kết hợp với một nucleic axit để tạo nên một nucleoprotein

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • histone

    a simple protein containing mainly basic amino acids; present in cell nuclei in association with nucleic acids