histionic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histionic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histionic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histionic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histionic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc mô