histograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histograph

    * kỹ thuật

    y học:

    sự mô tả mô