histotoxic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histotoxic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histotoxic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histotoxic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histotoxic

    * kỹ thuật

    y học:

    gây độc mô, nhiễm độc các mô