histotroph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histotroph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histotroph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histotroph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histotroph

    * kỹ thuật

    y học:

    chất dưỡng thai thuộc mô