histohydria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histohydria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histohydria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histohydria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histohydria

    * kỹ thuật

    y học:

    mô ứ nước