histolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histolysis.

Từ điển Anh Việt

  • histolysis

    /his'tɔlisis/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự tiêu mô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histolysis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự phân hủy mô, tiểu mô