hispid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hispid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hispid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hispid.
Từ điển Anh Việt
- hispid - /'hispid/ - * tính từ - (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- hispid - (of animals or plants) having stiff coarse hairs or bristles - plants with hispid stems 




