hispidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hispidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hispidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hispidity.
Từ điển Anh Việt
hispidity
/'hispiditi/
* danh từ
(sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm