historicism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historicism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historicism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historicism.

Từ điển Anh Việt

  • Historicism

    (Econ) Chủ nghĩa lịch sử.

    + Xem Historical school.

  • historicism

    * danh từ

    chủ nghĩa lịch sử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • historicism

    a theory that social and cultural events are determined by history