histogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histogen.

Từ điển Anh Việt

  • histogen

    * danh từ

    vùng tạo mô; vùng sinh mô