histogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histogeny.

Từ điển Anh Việt

  • histogeny

    /,histou'dʤenisis/ (histogeny) /his'tɔdʤini/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự phát sinh mô