histotome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histotome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histotome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histotome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histotome

    * kỹ thuật

    y học:

    máy cắt tiêu bản (như microtom)