histamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histamine.

Từ điển Anh Việt

  • histamine

    /'histəmi:n/

    * danh từ

    (hoá học) hixtamin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • histamine

    amine formed from histidine that stimulates gastric secretions and dilates blood vessels; released by the human immune system during allergic reactions