histidine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histidine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histidine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histidine.

Từ điển Anh Việt

  • histidine

    * danh từ

    (hoá; sinh) histiđin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • histidine

    an essential amino acid found in proteins that is important for the growth and repair of tissue