histolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histolytic.

Từ điển Anh Việt

  • histolytic

    * tính từ

    xem histolysis