hilum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hilum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hilum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hilum.

Từ điển Anh Việt

  • hilum

    /'hailəm/

    * danh từ, số nhiều hila /'hailə/

    (thực vật học) rốn hạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hilum

    * kinh tế

    mắt

    rốn hạt

    tâm phân mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hilum

    the scar on certain seeds marking its point of attachment to the funicle

    Similar:

    hilus: (anatomy) a depression or fissure where vessels or nerves or ducts enter a bodily organ

    the hilus of the kidney