hila nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hila nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hila giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hila.

Từ điển Anh Việt

  • hila

    /'hailəm/

    * danh từ, số nhiều hila /'hailə/

    (thực vật học) rốn hạt