hilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hilt.
Từ điển Anh Việt
- hilt - /hilt/ - * danh từ - cán (kiếm, dao găm...) - up to the hill - đầy đủ, hoàn toàn - to prove up to the hilt that...: chứng tỏ đầy đủ rằng... - * ngoại động từ - tra cán (kiếm, dao găm...) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- hilt - * kinh tế - lợn sữa - * kỹ thuật - cán - xây dựng: - tra cán 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- hilt - the handle of a sword or dagger 




