hiya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hiya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiya.

Từ điển Anh Việt

  • hiya

    interj

    xin chào!