hill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hill
/hil/
* danh từ
đồi
cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
(the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
to go down hill
(xem) go
up hill and down dale
over hill and dale
lên dốc xuống đèo
* ngoại động từ
đắp thành đồi
((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
to hill up a plant: vun đất vào gốc cây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hill
* kỹ thuật
đồi
gò
lò nghiêng
điện lạnh:
chỗ nhô cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hill
a local and well-defined elevation of the land
they loved to roam the hills of West Virginia
United States railroad tycoon (1838-1916)
Synonyms: J. J. Hill, James Jerome Hill
risque English comedian (1925-1992)
Synonyms: Benny Hill, Alfred Hawthorne
form into a hill
Similar:
mound: structure consisting of an artificial heap or bank usually of earth or stones
they built small mounds to hide behind
mound: (baseball) the slight elevation on which the pitcher stands
Synonyms: pitcher's mound
- hill
- hillo
- hilly
- hillel
- hilloa
- hillary
- hilling
- hillock
- hilltop
- hillfort
- hillness
- hillocky
- hillside
- hillwash
- hill myna
- hillbilly
- hilliness
- hillwaste
- hill-billy
- hill debris
- hilly sands
- hill farming
- hill feature
- hill station
- hill-station
- hilly ground
- hilly region
- hillebrandite
- hilled relief
- hillside road
- hilly country
- hilly terrain
- hillside waste
- hill-side route
- hillbilly music
- hillside gravel
- hillside placer
- hillside cut and fill
- hill-climbing performance
- hillside trench beyond banquette