hillebrandite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hillebrandite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hillebrandite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hillebrandite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hillebrandite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hilebranđit