hill feature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hill feature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hill feature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hill feature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hill feature
* kỹ thuật
địa hình đồi
Từ liên quan
- hill
- hillo
- hilly
- hillel
- hilloa
- hillary
- hilling
- hillock
- hilltop
- hillfort
- hillness
- hillocky
- hillside
- hillwash
- hill myna
- hillbilly
- hilliness
- hillwaste
- hill-billy
- hill debris
- hilly sands
- hill farming
- hill feature
- hill station
- hill-station
- hilly ground
- hilly region
- hillebrandite
- hilled relief
- hillside road
- hilly country
- hilly terrain
- hillside waste
- hill-side route
- hillbilly music
- hillside gravel
- hillside placer
- hillside cut and fill
- hill-climbing performance
- hillside trench beyond banquette