hill myna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hill myna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hill myna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hill myna.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hill myna
glossy black Asiatic starling often taught to mimic speech
Synonyms: Indian grackle, grackle, Gracula religiosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hill
- hillo
- hilly
- hillel
- hilloa
- hillary
- hilling
- hillock
- hilltop
- hillfort
- hillness
- hillocky
- hillside
- hillwash
- hill myna
- hillbilly
- hilliness
- hillwaste
- hill-billy
- hill debris
- hilly sands
- hill farming
- hill feature
- hill station
- hill-station
- hilly ground
- hilly region
- hillebrandite
- hilled relief
- hillside road
- hilly country
- hilly terrain
- hillside waste
- hill-side route
- hillbilly music
- hillside gravel
- hillside placer
- hillside cut and fill
- hill-climbing performance
- hillside trench beyond banquette