gracula religiosa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gracula religiosa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gracula religiosa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gracula religiosa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gracula religiosa
Similar:
hill myna: glossy black Asiatic starling often taught to mimic speech
Synonyms: Indian grackle, grackle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).