hilly country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hilly country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hilly country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hilly country.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- hilly country - * kỹ thuật - địa hình đồi núi - xây dựng: - địa hình mấp mô - vùng có nhiều đồi - vùng đồi - hóa học & vật liệu: - vùng đồi núi 




