hippo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hippo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hippo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hippo.
Từ điển Anh Việt
hippo
/'hipo/
* danh từ, số nhiều hippos /'hipouz/
(viết tắt) của hippotamus
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hippo
an ancient Numidian town in northwestern Africa adjoining present-day Annaba in northeastern Algeria
Synonyms: Hippo Regius
Similar:
hippopotamus: massive thick-skinned herbivorous animal living in or around rivers of tropical Africa
Synonyms: river horse, Hippopotamus amphibius
Từ liên quan
- hippo
- hippocras
- hippobosca
- hippocampi
- hippodamia
- hippodrome
- hippoboscid
- hippocampal
- hippocampus
- hippocrates
- hippocratic
- hippocrepis
- hippopotami
- hippotragus
- hippo regius
- hippocratism
- hippoglossus
- hippopotamus
- hipposideros
- hippoboscidae
- hippopotamidae
- hipposideridae
- hippoglossoides
- hippocastanaceae
- hippocratic oath
- hippobosca equina
- hippotragus niger
- hippocrepis comosa
- hippocampal formation
- hippodamia convergens
- hippopotamus amphibius
- hippoglossus stenolepsis
- hippolyte jean giraudoux
- hippoglossus hippoglossus
- hippoglossoides platessoides