hippocampus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hippocampus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hippocampus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hippocampus.

Từ điển Anh Việt

  • hippocampus

    /,hipou'kæmpəs/

    * danh từ, số nhiều hippocampi

    (động vật học) cá ngựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hippocampus

    * kỹ thuật

    y học:

    chân hải mã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hippocampus

    a complex neural structure (shaped like a sea horse) consisting of grey matter and located on the floor of each lateral ventricle; intimately involved in motivation and emotion as part of the limbic system; has a central role in the formation of memories

    seahorses

    Synonyms: genus Hippocampus