hippocratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hippocratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hippocratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hippocratic.

Từ điển Anh Việt

  • hippocratic

    * tính từ

    thuộc Hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hippocratic

    of or relating to Hippocrates or the school of medicine that took his name