hippocras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hippocras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hippocras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hippocras.

Từ điển Anh Việt

  • hippocras

    /'hipoukræs/

    * danh từ

    (sử học) rượu vang pha chất thơm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hippocras

    * kinh tế

    rượu vang pha chất thơm