hippolyte jean giraudoux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hippolyte jean giraudoux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hippolyte jean giraudoux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hippolyte jean giraudoux.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hippolyte jean giraudoux

    Similar:

    giraudoux: French novelist and dramatist whose plays were reinterpretations of Greek myths (1882-1944)

    Synonyms: Jean Giraudoux

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).