river horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
river horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm river horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của river horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
river horse
Similar:
hippopotamus: massive thick-skinned herbivorous animal living in or around rivers of tropical Africa
Synonyms: hippo, Hippopotamus amphibius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- river
- rivera
- rivery
- rivered
- riveret
- riverain
- riverbed
- riverine
- riverlet
- riverman
- river arm
- river b/l
- river bed
- river bus
- river cam
- river dam
- river gid
- river gum
- river mud
- river tug
- river-bed
- river-hog
- riverbank
- riverside
- riverwash
- river aire
- river arno
- river avon
- river bank
- river bend
- river boat
- river dike
- river dues
- river fall
- river fish
- river flat
- river flow
- river head
- river loop
- river pear
- river pier
- river shad
- river span
- river styx
- river tyne
- river wall
- river wash
- river weir
- river work
- river-crab