hippocrates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hippocrates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hippocrates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hippocrates.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hippocrates

    medical practitioner who is regarded as the father of medicine; author of the Hippocratic oath (circa 460-377 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).