beryllium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beryllium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beryllium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beryllium.
Từ điển Anh Việt
beryllium
/be'riljəm/
* danh từ
(hoá học) berili
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beryllium
* kỹ thuật
be
berili
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beryllium
a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element
Synonyms: Be, glucinium, atomic number 4