glucinium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glucinium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glucinium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glucinium.
Từ điển Anh Việt
glucinium
* danh từ
(hoá học) gluxini, berili
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glucinium
Similar:
beryllium: a light strong brittle grey toxic bivalent metallic element
Synonyms: Be, atomic number 4