beryllium oxide (beo) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beryllium oxide (beo) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beryllium oxide (beo) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beryllium oxide (beo).

Từ điển Anh Việt

  • beryllium oxide (BeO)

    (Tech) ôxit berili(um)