appreciated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appreciated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appreciated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appreciated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appreciated
fully understood or grasped
dangers not yet appreciated
these apprehended truths
a thing comprehended is a thing known as fully as it can be known
Synonyms: apprehended, comprehended
Similar:
appreciate: recognize with gratitude; be grateful for
appreciate: be fully aware of; realize fully
Do you appreciate the full meaning of this letter?
Synonyms: take account
prize: hold dear
I prize these old photographs
Synonyms: value, treasure, appreciate
appreciate: gain in value
The yen appreciated again!
Synonyms: apprize, apprise, revalue
Antonyms: depreciate
appreciate: increase the value of
The Germans want to appreciate the Deutsche Mark
Antonyms: depreciate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).