take account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take account.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take account

    Similar:

    appreciate: be fully aware of; realize fully

    Do you appreciate the full meaning of this letter?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).