comprehended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehended.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comprehended

    Similar:

    grok: get the meaning of something

    Do you comprehend the meaning of this letter?

    Synonyms: get the picture, comprehend, savvy, dig, grasp, compass, apprehend

    perceive: to become aware of through the senses

    I could perceive the ship coming over the horizon

    Synonyms: comprehend

    embrace: include in scope; include as part of something broader; have as one's sphere or territory

    This group encompasses a wide range of people from different backgrounds

    this should cover everyone in the group

    Synonyms: encompass, comprehend, cover

    appreciated: fully understood or grasped

    dangers not yet appreciated

    these apprehended truths

    a thing comprehended is a thing known as fully as it can be known

    Synonyms: apprehended

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).