treasurer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasurer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasurer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasurer.
Từ điển Anh Việt
treasurer
/'treʤərə/
* danh từ
người thủ quỹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treasurer
* kinh tế
nhân viên ngân quỹ, kế toán trưởng, trưởng phòng tài chánh
viên quản kho
viên thủ quỹ
viên thủ quỹ, viên thủ kho
* kỹ thuật
xây dựng:
thủ quỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasurer
an officer charged with receiving and disbursing funds
Synonyms: financial officer