treasure chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treasure chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasure chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasure chest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treasure chest

    a chest filled with valuables

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).