treasure trove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
treasure trove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasure trove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasure trove.
Từ điển Anh Việt
treasure trove
* danh từ
kho báu vô chủ
kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
treasure trove
* kinh tế
tàng kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
treasure trove
treasure of unknown ownership found hidden (usually in the earth)
Synonyms: trove
any collection of valuables that is discovered
her book was a treasure trove of new ideas
mother's attic was a treasure trove when we were looking for antiques