trove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trove.
Từ điển Anh Việt
trove
* tính từ
tìm ra
* danh từ
vật tìm ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trove
Similar:
treasure trove: treasure of unknown ownership found hidden (usually in the earth)