treasure hunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treasure hunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treasure hunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treasure hunt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treasure hunt

    a game in which players try to find hidden articles by using a series of clues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).