cherishingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cherishingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherishingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherishingly.
Từ điển Anh Việt
cherishingly
xem cherish
cherishingly
xem cherish
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.